Có 1 kết quả:
陡坡 dǒu pō ㄉㄡˇ ㄆㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steep incline
(2) water chute
(3) sluice
(2) water chute
(3) sluice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0